Đọc nhanh: 罗氏几何 (la thị kỉ hà). Ý nghĩa là: Hình học Lobachevskian, hình học hyperbolic.
罗氏几何 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hình học Lobachevskian
Lobachevskian geometry
✪ 2. hình học hyperbolic
hyperbolic geometry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗氏几何
- 俄罗斯 现在 几点 ?
- Bây giờ là mấy giờ ở Nga?
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 这 本书 介绍 立体几何 体
- Cuốn sách này giới thiệu về hình học không gian.
- 他 张罗 了 好 几天 , 归齐 还是 没去 成
- anh ấy sắp xếp mấy ngày, rốt cuộc cũng chưa đi được.
- 曾几何时 , 这里 竟 发生 了 那么 大 的 变化
- Mới đây thôi, không ngờ nơi đây lại phát sinh biến hoá lớn đến thế
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 点 在 几何学 中 很 重要
- Điểm rất quan trọng trong hình học.
- 厂里 的 先进人物 何止 这 几个
- những người tiên tiến trong nhà máy này có hơn mấy người?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
几›
氏›
罗›