Đọc nhanh: 罗懋登 (la mậu đăng). Ý nghĩa là: Luo Maodeng (thế kỷ 16), tác giả của các vở opera và tiểu thuyết nổi tiếng đời Minh.
罗懋登 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luo Maodeng (thế kỷ 16), tác giả của các vở opera và tiểu thuyết nổi tiếng đời Minh
Luo Maodeng (16th century), Ming author of operas and popular fiction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗懋登
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 五谷丰登
- được mùa ngũ cốc
- 五谷丰登
- Ngũ cốc được mùa
- 五谷丰登
- hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
懋›
登›
罗›