Đọc nhanh: 罗汉病 (la hán bệnh). Ý nghĩa là: sốt ốc sên (bilharzia hoặc bệnh sán máng), bệnh do giun dẹp ký sinh sán máng.
罗汉病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sốt ốc sên (bilharzia hoặc bệnh sán máng), bệnh do giun dẹp ký sinh sán máng
snail fever (bilharzia or schistosomiasis), disease caused by schistosome parasitic flatworm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗汉病
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汉›
病›
罗›