Đọc nhanh: 罗汉拳 (la hán quyền). Ý nghĩa là: đấm bốc la hán (kiểu kungfu), luohan quan.
罗汉拳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đấm bốc la hán (kiểu kungfu)
arhat boxing (kungfu style)
✪ 2. luohan quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗汉拳
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 与 他 相比 , 我 的 汉语 还 差
- So với anh ấy, tiếng Trung của tôi vẫn kém.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拳›
汉›
罗›