Đọc nhanh: 罗塞塔石碑 (la tắc tháp thạch bi). Ý nghĩa là: đá Rosetta.
罗塞塔石碑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá Rosetta
Rosetta Stone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗塞塔石碑
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 石油 钻塔 现 全面 开工
- Các cột khoan dầu đã chính thức bắt đầu hoạt động toàn diện.
- 他 在 石碑 上 题字
- Anh ấy đề chữ lên bia đá.
- 石碑 上 的 字 是 小篆
- Chữ trên bia khắc là chữ tiểu triện.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 我 在 巴塞罗那 念过 一年 书
- Tôi đã học một năm ở Barcelona.
- 巴塞罗那 一所 大学 的 数学 教授
- Chủ nhiệm bộ môn Toán tại một trường đại học ở Barcelona.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
塞›
石›
碑›
罗›