Đọc nhanh: 羊肚子毛巾 (dương đỗ tử mao cân). Ý nghĩa là: xem 羊肚 手巾.
羊肚子毛巾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 羊肚 手巾
see 羊肚手巾 [yáng dù shǒu jīn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊肚子毛巾
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
- 羊 肚子 炖汤 很 滋补
- Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.
- 他 肚子 里 的 烦恼 很多
- Anh ta có nhiều phiền muộn trong lòng.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 他用 手 捂着 肚子
- Anh ấy dùng tay ôm bụng.
- 他 最近 闹肚子 了
- Anh ấy gần đây bị đau bụng.
- 他 借口 肚子疼 没有 来 开会
- Anh ấy kêu đau bụng để trốn cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
巾›
毛›
羊›
肚›