Đọc nhanh: 插页 (sáp hiệt). Ý nghĩa là: trang phụ bản.
插页 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang phụ bản
插在书刊中印有图表照片等的单页
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 插页
- 他 爱 伸手 插 别人 的 事情
- Anh ấy thích nhúng tay vào việc của người khác.
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 他 是 倒插门 的 女婿
- Anh ấy là ở rể.
- 他 插队 后 被 大家 批评 了
- Anh ấy bị mọi người phê bình sau khi chen hàng.
- 他 把 两手 插入 衣袋 里
- Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 他 细心地 聆听 , 只 插 了 几句话
- Anh chăm chú lắng nghe và chỉ xen vào vài câu nói.
- 他 艸了 几页 草稿
- Anh ấy đã nháp vài trang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
插›
页›