Đọc nhanh: 网页设计 (võng hiệt thiết kế). Ý nghĩa là: thiết kế web. Ví dụ : - 网页设计很一般 Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
网页设计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết kế web
web design
- 网页 设计 很 一般
- Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网页设计
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 网页 设计 很 一般
- Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
- 他 负责 设计 公司 的 官方网站
- Anh ấy phụ trách thiết kế trang web chính của công ty.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 他 的 设计 与 现代 艺术 联想
- Thiết kế của anh ấy liên tưởng đến nghệ thuật hiện đại.
- 他 对 房子 的 设计 非常 乐意
- Anh ấy hài lòng với thiết kế của nhà.
- 这个 网站 设计 得 很 简洁
- Trang web được thiết kế đơn giản.
- 我 正在 设计 一个 新 网站
- Tôi đang thiết kế một trang web mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
计›
设›
页›