罗兰 luólán
volume volume

Từ hán việt: 【la lan】

Đọc nhanh: 罗兰 (la lan). Ý nghĩa là: La Lan (tên riêng). Ví dụ : - 罗兰是我的朋友。 La Lan là bạn của tôi.. - 罗兰喜欢读书。 La Lan thích đọc sách.. - 罗兰的家很大。 Nhà của La Lan rất lớn.

Ý Nghĩa của "罗兰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

罗兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. La Lan (tên riêng)

指专名

Ví dụ:
  • volume volume

    - 罗兰 luólán shì de 朋友 péngyou

    - La Lan là bạn của tôi.

  • volume volume

    - 罗兰 luólán 喜欢 xǐhuan 读书 dúshū

    - La Lan thích đọc sách.

  • volume volume

    - 罗兰 luólán de jiā 很大 hěndà

    - Nhà của La Lan rất lớn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗兰

  • volume volume

    - 罗兰 luólán 喜欢 xǐhuan 读书 dúshū

    - La Lan thích đọc sách.

  • volume volume

    - 罗兰 luólán de jiā 很大 hěndà

    - Nhà của La Lan rất lớn.

  • volume volume

    - 罗兰 luólán shì de 朋友 péngyou

    - La Lan là bạn của tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài luó 英雄 yīngxióng

    - Họ đang chiêu mộ anh hùng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhāng 网罗 wǎngluó 麻雀 máquè

    - Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.

  • volume volume

    - zài 花园里 huāyuánlǐ zhǒng le 一些 yīxiē 紫罗兰 zǐluólán

    - Cô ấy đã trồng một số hoa violet trong vườn.

  • volume volume

    - 于是 yúshì jiù zài 马里兰州 mǎlǐlánzhōu 认识 rènshí le 一位 yīwèi

    - Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu

  • volume volume

    - cóng 内罗毕 nèiluóbì dài 回来 huílai de 那个 nàgè 面具 miànjù méi

    - Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bát 八 (+3 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶ノ一一一
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:TMM (廿一一)
    • Bảng mã:U+5170
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao