Đọc nhanh: 网页链接 (võng hiệt liên tiếp). Ý nghĩa là: liên kết web.
网页链接 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên kết web
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网页链接
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 这个 页面 的 链接 不 正确
- Liên kết trên trang này không chính xác.
- 他 连接 网络 后 开始 工作
- Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.
- 请 确保 设备 连接 网络
- Xin đảm bảo thiết bị được kết nối mạng.
- 网站 的 链接 过期 了
- Liên kết của trang web đã hết hạn.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 我 的 互联网 连接 有 问题
- Tôi có vấn đề với kết nối internet.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
网›
链›
页›