Đọc nhanh: 网际色情 (võng tế sắc tình). Ý nghĩa là: cyberporn.
网际色情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cyberporn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网际色情
- 灰色 的 心情
- tâm tình xám xịt
- 实际 情况 很 复杂
- Tình huống thực tế rất phức tạp.
- 我 不 相信 网络 情缘
- Tôi không tin vào chuyện tình cảm trên mạng.
- 我 不 喜欢 色情 内容
- Tôi không thích nội dung khiêu dâm.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 报告 与 实际 情况 相吻合
- Báo cáo khớp với tình hình thực tế.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
网›
色›
际›