Đọc nhanh: 罗威纳犬 (la uy nạp khuyển). Ý nghĩa là: Rottweiler (giống chó). Ví dụ : - 我用我死去的罗威纳犬做的 Tôi đã tạo ra nó từ con Rottweiler đã chết của tôi.
罗威纳犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rottweiler (giống chó)
Rottweiler (dog breed)
- 我用 我 死去 的 罗威 纳犬 做 的
- Tôi đã tạo ra nó từ con Rottweiler đã chết của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗威纳犬
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 貌似 她 要 朝 罗纳尔多 开枪
- Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.
- 我用 我 死去 的 罗威 纳犬 做 的
- Tôi đã tạo ra nó từ con Rottweiler đã chết của tôi.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
犬›
纳›
罗›