罗威纳犬 luō wēi nà quǎn
volume volume

Từ hán việt: 【la uy nạp khuyển】

Đọc nhanh: 罗威纳犬 (la uy nạp khuyển). Ý nghĩa là: Rottweiler (giống chó). Ví dụ : - 我用我死去的罗威纳犬做的 Tôi đã tạo ra nó từ con Rottweiler đã chết của tôi.

Ý Nghĩa của "罗威纳犬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

罗威纳犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rottweiler (giống chó)

Rottweiler (dog breed)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 死去 sǐqù de 罗威 luówēi 纳犬 nàquǎn zuò de

    - Tôi đã tạo ra nó từ con Rottweiler đã chết của tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗威纳犬

  • volume volume

    - 威基基 wēijījī de ài 罗尼 luóní 披萨 pīsà diàn

    - Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.

  • volume volume

    - 离开 líkāi 维罗纳 wéiluónà ba

    - Đi khỏi Verona!

  • volume volume

    - 一个 yígè 杀手 shāshǒu 不会 búhuì duì 威纳 wēinà 过度 guòdù 杀戮 shālù

    - Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.

  • volume volume

    - 北卡罗来纳州 běikǎluóláinàzhōu de 警察局 jǐngchájú

    - Sở cảnh sát bắc carolina

  • volume volume

    - duì 维罗纳 wéiluónà de 夫妇 fūfù 没有 méiyǒu zài 回来 huílai kàn 房子 fángzi

    - Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.

  • volume volume

    - 貌似 màosì yào cháo 罗纳尔多 luónàěrduō 开枪 kāiqiāng

    - Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 死去 sǐqù de 罗威 luówēi 纳犬 nàquǎn zuò de

    - Tôi đã tạo ra nó từ con Rottweiler đã chết của tôi.

  • volume volume

    - 作家 zuòjiā 威廉 wēilián · 福克纳 fúkènà 评价 píngjià 马克 mǎkè · 吐温 tǔwēn wèi

    - William Faulkner mô tả Mark Twain

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+0 nét)
    • Pinyin: Quǎn
    • Âm hán việt: Khuyển
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+72AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao