色情片 sèqíng piān
volume volume

Từ hán việt: 【sắc tình phiến】

Đọc nhanh: 色情片 (sắc tình phiến). Ý nghĩa là: phim khiêu dâm.

Ý Nghĩa của "色情片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

色情片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phim khiêu dâm

pornographic film

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色情片

  • volume volume

    - 欣喜 xīnxǐ 之情 zhīqíng 形于辞色 xíngyúcísè

    - niềm vui biểu lộ trong lời nói.

  • volume volume

    - yòng 留恋 liúliàn de 表情 biǎoqíng 看着 kànzhe 这片 zhèpiàn 照片 zhàopiān

    - anh nhìn bức ảnh với vẻ mặt hoài niệm.

  • volume volume

    - yǒu de rén 看到 kàndào 色情杂志 sèqíngzázhì néng 激发起 jīfāqǐ 性欲 xìngyù

    - Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丰收 fēngshōu de 景色 jǐngsè 映入眼帘 yìngrùyǎnlián

    - cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.

  • volume volume

    - de 眼前 yǎnqián shì 一片 yīpiàn 金黄色 jīnhuángsè de 麦田 màitián

    - trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.

  • volume volume

    - 红色 hóngsè 代表 dàibiǎo le 热情 rèqíng 活力 huólì

    - Màu đỏ tượng trưng cho nhiệt huyết và năng lượng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 色情 sèqíng 内容 nèiróng

    - Tôi không thích nội dung khiêu dâm.

  • volume volume

    - zài 网上 wǎngshàng 分享 fēnxiǎng 黄色图片 huángsètúpiàn

    - Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao