Đọc nhanh: 色情片 (sắc tình phiến). Ý nghĩa là: phim khiêu dâm.
色情片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim khiêu dâm
pornographic film
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色情片
- 欣喜 之情 , 形于辞色
- niềm vui biểu lộ trong lời nói.
- 他 用 留恋 的 表情 看着 这片 照片
- anh nhìn bức ảnh với vẻ mặt hoài niệm.
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 红色 代表 了 热情 与 活力
- Màu đỏ tượng trưng cho nhiệt huyết và năng lượng.
- 我 不 喜欢 色情 内容
- Tôi không thích nội dung khiêu dâm.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
片›
色›