Đọc nhanh: 色情狂 (sắc tình cuồng). Ý nghĩa là: phát điên vì tình dục, nymphomania, mê gái.
色情狂 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phát điên vì tình dục
mad about sex
✪ 2. nymphomania
✪ 3. mê gái
(男子) 沉溺于情欲, 贪恋女色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色情狂
- 欣喜 之情 , 形于辞色
- niềm vui biểu lộ trong lời nói.
- 她 的 心情 欣喜若狂
- Tâm trạng của cô ấy vui mừng khôn xiết.
- 灰色 的 心情
- tâm tình xám xịt
- 性情 狂放
- tính tình phóng đãng.
- 青春 的 激情 慢慢 褪色 了
- Nhiệt huyết tuổi trẻ dần phai nhạt.
- 这是 色情小说
- Đây là một cuốn sách bẩn thỉu!
- 红色 象征 着 热情 和 活力
- Màu đỏ tượng trưng cho sự nhiệt tình và sức sống.
- 这里 是 一派 田园 景色 , 充满 诗情画意
- khung cảnh điền viên nơi đây tràn ngập ý thơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
狂›
色›