Đọc nhanh: 色情业 (sắc tình nghiệp). Ý nghĩa là: kinh doanh khiêu dâm.
色情业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh doanh khiêu dâm
porn business
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色情业
- 欣喜 之情 , 形于辞色
- niềm vui biểu lộ trong lời nói.
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 红色 代表 了 热情 与 活力
- Màu đỏ tượng trưng cho nhiệt huyết và năng lượng.
- 我 不 喜欢 色情 内容
- Tôi không thích nội dung khiêu dâm.
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
- 今年 的 业绩 很 出色
- Doanh thu của năm nay rất xuất sắc.
- 商业街 的 房子 , 建造 得 颇具 特色
- Những ngôi nhà trong phố thương mại được xây dựng khá đặc biệt.
- 因为 失业 , 我 的 心情 崩溃 了 !
- Vì bị thất nghiệp, tâm trạng tôi sụp đổ rồi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
情›
色›