Đọc nhanh: 罗缕纪存 (la lũ kỷ tồn). Ý nghĩa là: để ghi lại và bảo tồn.
罗缕纪存 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để ghi lại và bảo tồn
to record and preserve
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗缕纪存
- 他存 了 纪念品
- Anh ấy lưu giữ vật kỉ niệm.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 侏罗纪 有 很多 恐龙
- Kỷ Jura có nhiều khủng long.
- 一息尚存 , 此志 不懈
- Chừng nào còn một hơi thở, chí này vẫn không nao núng.
- 是 , 但 我念 得出 侏罗纪
- Nhưng tôi có thể phát âm tiếng Jurassic.
- 侏罗纪 公园 是 有 可能 发生 的
- Công viên kỷ Jura có thể xảy ra.
- 我 不 知道 有 多少 人会 去 看 一部 叫 侏罗纪 外套 的 电影
- Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
纪›
缕›
罗›