Đọc nhanh: 色情照 (sắc tình chiếu). Ý nghĩa là: Chụp ảnh khiêu dâm.
色情照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chụp ảnh khiêu dâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色情照
- 欣喜 之情 , 形于辞色
- niềm vui biểu lộ trong lời nói.
- 他 用 留恋 的 表情 看着 这片 照片
- anh nhìn bức ảnh với vẻ mặt hoài niệm.
- 扩印 彩色照片
- phóng to tấm ảnh màu.
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 演员 通过 角色 表达 情感
- Diễn viên thể hiện cảm xúc qua vai diễn.
- 事情 不必 点破 , 大家 心照不宣 算了
- không cần phải vạch trần sự việc, mọi người đều hiểu ngầm bất tất phải nói.
- 这张 照片 没有 真实 地 反映 出 花园 的 丰富 色彩
- Bức hình này không thể hiện chính xác màu sắc phong phú của khu vườn.
- 其中 有 一张 他 女儿 生前 的 证件照 , 剪 着 短发 , 表情 严肃
- Trong số đó có bức ảnh thẻ của con gái ông trước khi cô qua đời, với mái tóc cắt ngắn và biểu cảm nghiêm túc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
照›
色›