网络特工 wǎngluò tègōng
volume volume

Từ hán việt: 【võng lạc đặc công】

Đọc nhanh: 网络特工 (võng lạc đặc công). Ý nghĩa là: nhà bình luận ẩn danh trên Internet do nhà nước bảo trợ.

Ý Nghĩa của "网络特工" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

网络特工 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà bình luận ẩn danh trên Internet do nhà nước bảo trợ

anonymous state-sponsored Internet commentator

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络特工

  • volume volume

    - yòng 网兜 wǎngdōu 络住 luòzhù 篮球 lánqiú

    - Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.

  • volume volume

    - 连接 liánjiē 网络 wǎngluò hòu 开始 kāishǐ 工作 gōngzuò

    - Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.

  • volume volume

    - zài 网络 wǎngluò shàng 找到 zhǎodào le 工作 gōngzuò

    - Cô ấy tìm được công việc trên mạng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 网络 wǎngluò 非常 fēicháng 广泛 guǎngfàn

    - Mạng lưới của họ rất rộng lớn.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 建筑 jiànzhù de 风格 fēnggé hěn 独特 dútè

    - Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò shí 特别 tèbié 精细 jīngxì

    - Anh ấy làm việc rất tỉ mỉ.

  • - 网络 wǎngluò 工程师 gōngchéngshī 负责 fùzé 维护 wéihù 优化 yōuhuà 公司 gōngsī de 网络系统 wǎngluòxìtǒng

    - Kỹ sư mạng chịu trách nhiệm duy trì và tối ưu hóa hệ thống mạng của công ty.

  • - shì 一名 yīmíng 资深 zīshēn de 网络 wǎngluò 工程师 gōngchéngshī 擅长 shàncháng 解决 jiějué 复杂 fùzá de 网络 wǎngluò 问题 wèntí

    - Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Lào , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHER (女一竹水口)
    • Bảng mã:U+7EDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao