Đọc nhanh: 网络电话 (võng lạc điện thoại). Ý nghĩa là: Điện thoại internet.
网络电话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điện thoại internet
网络电话又称为VOIP电话,是通过互联网直接拨打对方的固定电话和手机,包括国内长途和国际长途,而且资费是传统电话费用的10%到20%,宏观上讲可以分为软件电话和硬件电话。软件电话就是在电脑上下载软件, 然后购买网络电话卡,然后通过耳麦实现和对方(固话或手机)进行通话; 硬件电话比较适合公司、话吧等使用,首先要一个语音网关,网关一边接到路由器上,另一边接到普通的话机上,然后普通话机即可直接通过网络自由呼出了。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络电话
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 专用 电话
- điện thoại chuyên dụng; điện thoại riêng
- 他 偶尔 会 给 我 打个 电话
- Thỉnh thoảng anh ấy gọi cho tôi.
- 他 在 忙 事情 , 所以 接 不了 电话
- Anh ấy đang bận việc nên không thể nghe điện thoại.
- 我们 要 尝试 弄懂 网络 电视 怎么 用
- Chúng tôi sẽ cố gắng tìm ra cách Netflix hoạt động
- 他 星期六 早上 在 工作室 给 她 打电话
- Anh ấy gọi cho cô ấy từ phòng làm việc vào sáng thứ bảy.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 为什么 你 的 电话 总是 占 着 线 ?
- Tại sao điện thoại bạn luôn bạn máy vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
络›
网›
话›