Đọc nhanh: 网眼衬衫 (võng nhãn sấn sam). Ý nghĩa là: Áo sơ mi vải dệt lưới.
网眼衬衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo sơ mi vải dệt lưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网眼衬衫
- 他 穿 尖 领儿 衬衫
- Anh ấy mặc áo sơ mi có cổ nhọn.
- 他 穿着 一件 白色 的 短袖 衬衫
- Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay màu trắng.
- 我 买 了 一件 白衬衫
- Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi trắng.
- 她 挽起 了 衬衫 袖子
- Cô ấy sắn tay áo sơ mi lên.
- 她 的 衬衫 肘 磨损 了
- Khuỷu tay áo sơ mi của cô ấy bị mòn rồi.
- 她 穿 了 一件 丝绸 衬衫
- Cô ấy mặc một chiếc sơ mi lụa.
- 他 上身 只 穿 一件 衬衫
- Anh ấy chỉ mặc vỏn vẹn một cái áo sơ mi.
- 在 我 的 衣柜 里 有 一件 衬衫
- Có một chiếc áo trong tủ quần áo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眼›
网›
衫›
衬›