Đọc nhanh: 价格领导者 (giá các lĩnh đạo giả). Ý nghĩa là: Price leader Dẫn dắt giá.
价格领导者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Price leader Dẫn dắt giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 价格领导者
- 一个 吹笛 的 导师 尝试 教 两个 吹笛 者 吹笛
- Một thầy giáo dạy thổi sáo cố gắng dạy hai người thổi sáo.
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 你 能 给 我 优惠券 代码 或者 优惠价格 吗
- Bạn có thể cho tôi mã phiếu giảm giá, hoặc giá ưu đãi được không?
- 他 是 一位 卓越 的 领导者
- Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.
- 他 是 一位 优秀 的 领导者
- Ông ấy là một người lãnh đạo xuất sắc.
- 两 国 领导人 交换 了 意见
- Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.
- 她 是 真正 的 领导者
- Cô ấy là một lãnh đạo thực thụ.
- 一个 领导者 应该 有远见
- Một nhà lãnh đạo nên có tầm nhìn xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
导›
格›
者›
领›