Đọc nhanh: 富有价格弹性 (phú hữu giá các đạn tính). Ý nghĩa là: Price elastic Độ co giãn của cầu.
富有价格弹性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Price elastic Độ co giãn của cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富有价格弹性
- 他 这人 性格 有点 嘎
- Người này tính cách có chút kỳ quặc.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 他 性格 有点 躁
- Tính cách anh ấy hơi nóng nảy.
- 她 的 性格 很 朴实 , 没有 虚伪
- Tính cách của cô ấy rất chân thật, không giả dối.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
- 她 处理 问题 时 非常 有 弹性
- Cô ấy rất linh hoạt khi xử lý vấn đề.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
- 他 的 性格 不好 , 没有 人 喜欢 他
- Tính cách của anh ấy không tốt, không ai thích cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
富›
弹›
性›
有›
格›