Đọc nhanh: 缪斯女神 (mục tư nữ thần). Ý nghĩa là: nữ thần Muse.
缪斯女神 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ thần Muse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缪斯女神
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
- 她 是 我 的 女神
- Cô ấy là nữ thần của tôi.
- 他 把 她 当作 女神 崇拜
- Anh tôn thờ cô như một nữ thần.
- 你 会 错过 自由 女神像 的
- Bạn sẽ bỏ lỡ Tượng Nữ thần Tự do.
- 我 的 缪斯 回来 了
- nàng thơ của tôi trở về rồi
- 他 叫 那个 女人 给 弄 得 神魂颠倒
- Anh ấy đã bị cô gái đó làm cho chết mê chết mệt.
- 如果 我 这样 做 恐怕 我 再也 见 不到 自由 女神像 了
- Tôi không nên mong đợi được nhìn thấy Tượng Nữ thần Tự do một lần nữa nếu tôi đã làm.
- 哦 , 你 知道 你 该 干什么 吗 , 你 应该 一路 爬 到 自由 女神像 的 顶上
- Bạn nên đi bộ lên đỉnh Tượng Nữ thần Tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
斯›
神›
缪›