Đọc nhanh: 诗之女神 (thi chi nữ thần). Ý nghĩa là: nàng thơ.
诗之女神 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nàng thơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗之女神
- 女流之辈
- bọn đàn bà con gái.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 他 把 她 当作 女神 崇拜
- Anh tôn thờ cô như một nữ thần.
- 儿子 为 这个 女人 神魂颠倒
- Con trai mê mệt cô gái này.
- 你 会 错过 自由 女神像 的
- Bạn sẽ bỏ lỡ Tượng Nữ thần Tự do.
- 她 俍 作 优美 之 诗篇
- Cô ấy giỏi sáng tác thơ.
- 他 叫 那个 女人 给 弄 得 神魂颠倒
- Anh ấy đã bị cô gái đó làm cho chết mê chết mệt.
- 他 光辉 之貌 吸引 了 很多 女人
- vẻ ngoài xán lạn của anh ta thu hút rất nhiều phụ nữ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
女›
神›
诗›