Đọc nhanh: 自由女神像 (tự do nữ thần tượng). Ý nghĩa là: tượng nữ thần tự do. Ví dụ : - 你会错过自由女神像的 Bạn sẽ bỏ lỡ Tượng Nữ thần Tự do.. - 自由女神像耸立在纽约港的上空。 Tượng Nữ thần Tự do trên Cảng New York.
自由女神像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tượng nữ thần tự do
这座塑像是自由和美国的象征,也是对外来移民的欢迎信号。
- 你 会 错过 自由 女神像 的
- Bạn sẽ bỏ lỡ Tượng Nữ thần Tự do.
- 自由 女神像 耸立 在 纽约港 的 上空
- Tượng Nữ thần Tự do trên Cảng New York.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由女神像
- 战栗 不由自主 地 颤动 或 抖动 , 如 由于 神经 或 虚弱 等 原因
- Run rẩy một cách không tự chủ, như do thần kinh hoặc yếu đuối.
- 他 信奉 自由 的 理念
- Anh ấy tin vào lý tưởng tự do.
- 你 会 错过 自由 女神像 的
- Bạn sẽ bỏ lỡ Tượng Nữ thần Tự do.
- 自由 女神像 耸立 在 纽约港 的 上空
- Tượng Nữ thần Tự do trên Cảng New York.
- 这个 男 的 是 在 自由 女神像 拍照 的
- Người đàn ông này chụp ảnh tại Tượng Nữ thần Tự do.
- 从 圣坛 窃取 耶稣 受难 像是 亵渎 神灵 的 行为
- Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.
- 如果 我 这样 做 恐怕 我 再也 见 不到 自由 女神像 了
- Tôi không nên mong đợi được nhìn thấy Tượng Nữ thần Tự do một lần nữa nếu tôi đã làm.
- 哦 , 你 知道 你 该 干什么 吗 , 你 应该 一路 爬 到 自由 女神像 的 顶上
- Bạn nên đi bộ lên đỉnh Tượng Nữ thần Tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
女›
由›
神›
自›