Đọc nhanh: 月女神 (nguyệt nữ thần). Ý nghĩa là: Nữ thần mặt trăng.
月女神 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nữ thần mặt trăng
Moon Goddess
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月女神
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
- 她 是 我 的 女神
- Cô ấy là nữ thần của tôi.
- 他 把 她 当作 女神 崇拜
- Anh tôn thờ cô như một nữ thần.
- 李女士 怀孕 六个月 了
- Bà Lý đã mang thai sáu tháng.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 女人 每月 排卵 一次
- Phụ nữ rụng trứng mỗi tháng một lần.
- 他 叫 那个 女人 给 弄 得 神魂颠倒
- Anh ấy đã bị cô gái đó làm cho chết mê chết mệt.
- 哦 , 你 知道 你 该 干什么 吗 , 你 应该 一路 爬 到 自由 女神像 的 顶上
- Bạn nên đi bộ lên đỉnh Tượng Nữ thần Tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
月›
神›