Đọc nhanh: 风紧扯呼 (phong khẩn xả hô). Ý nghĩa là: (tiếng lóng cổ đại) không xong; chạy mau/ nhanh chóng rút lui.
风紧扯呼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng cổ đại) không xong; chạy mau/ nhanh chóng rút lui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风紧扯呼
- 北风 呼 呼地 吹
- gió bắc thổi vù vù
- 风扇 呼呼地 旋
- Quạt xoay vù vù.
- 风扇 呼呼 转 起来
- Quạt quay vù vù.
- 风雪 呼呼地 灌 进门 来
- Gió tuyết ào ào thổi vào cửa.
- 红旗 被 风吹 得 呼啦 呼啦 地响
- gió thổi cờ bay phần phật.
- 外面 飓风 呼啸 著
- Bên ngoài có cơn bão xoáy hút mạnh.
- 风 刮得 紧 , 雨下 得 急
- Gió thổi ào ào, mưa như trút nước.
- 他 扯 着 风筝 的 线
- Anh ấy kéo theo sợi dây diều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
扯›
紧›
风›