Đọc nhanh: 女神蛤 (nữ thần cáp). Ý nghĩa là: Ngao vòi voi, geoduck (Panopea abrupta), giống như 象拔蚌.
女神蛤 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Ngao vòi voi
elephant trunk clam
✪ 2. geoduck (Panopea abrupta)
✪ 3. giống như 象拔蚌
same as 象拔蚌 [xiàng bá bàng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女神蛤
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 他 把 她 当作 女神 崇拜
- Anh tôn thờ cô như một nữ thần.
- 你 会 错过 自由 女神像 的
- Bạn sẽ bỏ lỡ Tượng Nữ thần Tự do.
- 这个 男 的 是 在 自由 女神像 拍照 的
- Người đàn ông này chụp ảnh tại Tượng Nữ thần Tự do.
- 他 叫 那个 女人 给 弄 得 神魂颠倒
- Anh ấy đã bị cô gái đó làm cho chết mê chết mệt.
- 如果 我 这样 做 恐怕 我 再也 见 不到 自由 女神像 了
- Tôi không nên mong đợi được nhìn thấy Tượng Nữ thần Tự do một lần nữa nếu tôi đã làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
神›
蛤›