Đọc nhanh: 缩小模型 (súc tiểu mô hình). Ý nghĩa là: thu nhỏ.
缩小模型 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thu nhỏ
miniature
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缩小模型
- 人体模型
- mô hình người.
- 公司 的 规模 逐渐 缩小
- Quy mô của công ty dần thu nhỏ.
- 我们 需要 缩小 生产 规模
- Chúng ta cần thu nhỏ quy mô sản xuất.
- 小孩子 总 喜欢 模仿 大人 的 动作
- Đứa bé chỉ toàn thích bắt chước động tác của người lớn.
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
- 小 的 飞机 模型 很 精致
- Mô hình máy bay nhỏ rất tinh tế.
- 小李 对模型 制作 入迷 了
- Tiểu Lý mê mẩn làm mô hình.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
⺌›
⺍›
小›
模›
缩›