Đọc nhanh: 结合模型 (kết hợp mô hình). Ý nghĩa là: mô hình kết hợp.
结合模型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô hình kết hợp
combination model
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结合模型
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 她 的 发型 很 适合 她 的 脸型
- Kiểu tóc của cô ấy rất hợp với gương mặt.
- 人体模型
- mô hình người.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 他 的 身材 适合 当 模特
- Anh ấy có thân hình phù hợp làm người mẫu.
- 中西医 结合
- Đông Tây y kết hợp.
- 但 这个 阵列 模型 让 我们 更上一层楼
- Nhưng mảng này đưa chúng ta đến gần hơn một bước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
型›
模›
结›