Đọc nhanh: 核模型 (hạch mô hình). Ý nghĩa là: mô hình hạt nhân.
核模型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô hình hạt nhân
nuclear model
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核模型
- 这个 模型 很 详细
- Mô hình này rất chi tiết.
- 是 控制 模块 的 原型
- Một nguyên mẫu cho mô-đun điều khiển.
- 人体模型
- mô hình người.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 他 指着 模型 给 大家 讲解
- anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.
- 小李 对模型 制作 入迷 了
- Tiểu Lý mê mẩn làm mô hình.
- 模子 一种 框架 或 模型 在 其 周围 或 在 其 上 某物 被 塑造 或 成形
- Một cái khuôn hoặc mô hình được sử dụng để tạo hình hoặc định hình một cái gì đó xung quanh hoặc trên nó.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
核›
模›