Đọc nhanh: 缩胸 (súc hung). Ý nghĩa là: giảm vú, giảm tạo hình tuyến vú.
缩胸 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giảm vú
breast reduction
✪ 2. giảm tạo hình tuyến vú
reduction mammaplasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缩胸
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 他 在 挺胸
- Anh ấy đang ưỡn ngực.
- 他 在 寒风 中缩 着 脖子
- Anh ấy rụt cổ lại trong gió lạnh.
- 他 吃 到 一口 芥末 , 辣得 直 缩脖子
- anh ấy ăn trúng mù tạt cay rúm vai lại.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缩›
胸›