Đọc nhanh: 自动装置 (tự động trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị tự động.
自动装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị tự động
自动装置是指按照预先的设定,系统对各方面的要求,自动完成预定功能的装置。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动装置
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 自动装置
- thiết bị tự động; lắp đặt tự động
- 自动化 装置
- Thiết bị tự động hoá.
- 不敢 妄自 置喙
- không thể tự tiện xen vào.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 他 决定 独自 行动
- Anh ấy quyết định hành động một mình.
- 他 总是 装逼 , 不 愿意 展示 自己
- Anh ấy luôn giữ kẽ, không muốn thể hiện mình.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
置›
自›
装›