Đọc nhanh: 空送速度改变 (không tống tốc độ cải biến). Ý nghĩa là: Thay đổi tốc độ chạy.
空送速度改变 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thay đổi tốc độ chạy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空送速度改变
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 改进 管理制度 , 变 亏产 为 超产
- cải tiến chế độ quản lý đã biến việc thiếu hụt so với định mức thành vượt sản lượng.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 我们 需要 改变 我们 的 态度
- Chúng ta cần thay đổi thái độ của mình.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 当 韩国 想 科技前沿 前进 的 过程 中 , 这样 的 态度 必须 改变
- Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
- 今天 没空 啊 , 改天 吧
- Hôm nay không rảnh á, hôm khác nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
度›
改›
空›
送›
速›