Đọc nhanh: 绿釉壶 (lục dứu hồ). Ý nghĩa là: Ấm men xanh.
绿釉壶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ấm men xanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿釉壶
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 他 带 猫咪 用 便壶 吗
- Anh ta dắt mèo vào bô?
- 他 在 红绿灯 处停 了 车
- anh ta dừng lại trước đèn giao thông.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他 把 壶 坐在 火上 加热
- Anh ấy đặt ấm lên bếp để đun nóng.
- 他 没想到 自己 会 戴 绿色 帽子
- Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.
- 他们 开 了 一辆 深绿 的 SUV
- Họ lái một chiếc xe suv màu xanh lá cây đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壶›
绿›
釉›