Đọc nhanh: 缝头机 (phùng đầu cơ). Ý nghĩa là: Máy may đầu vải.
缝头机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy may đầu vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝头机
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 手机 在 手头
- Điện thoại ở trong tầm tay.
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 我 必须 更换 吹风机 的 插头
- Tôi đã phải thay phích cắm trên máy sấy tóc của mình.
- 所有 对 着 直升机 坪 的 摄像头
- Bất kỳ máy ảnh nào có tầm nhìn rõ ràng về sân bay trực thăng
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 你 再 不 回头 , 机会 就 没 了
- Nếu bạn không quay lại sẽ mất hết cơ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
机›
缝›