Đọc nhanh: 绿孔雀 (lục khổng tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) công xanh (Pavo muticus).
绿孔雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) công xanh (Pavo muticus)
(bird species of China) green peafowl (Pavo muticus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿孔雀
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 孔雀 羽冠
- mào công
- 孔雀 翎
- lông đuôi chim công.
- 孔雀开屏
- con công xoè đuôi.
- 孔雀 羽 很 绚丽
- Lông khổng tước rất rực rỡ.
- 孔雀 翎 非常 美丽
- Lông đuôi chim công rất đẹp.
- 人们 因 孩子 的 出生 而 欢欢喜喜 欢呼雀跃
- Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
绿›
雀›