Đọc nhanh: 绿茶婊 (lục trà biểu). Ý nghĩa là: "green tea bitch", một cô gái có vẻ ngoài ngây thơ và quyến rũ nhưng thực chất lại là người tính toán và lôi kéo.
绿茶婊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "green tea bitch", một cô gái có vẻ ngoài ngây thơ và quyến rũ nhưng thực chất lại là người tính toán và lôi kéo
"green tea bitch", a girl who seems innocent and charming but is actually calculating and manipulative
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿茶婊
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 我 喜欢 喝 绿茶
- Tôi thích uống trà xanh.
- 绿茶 有 很多 种类
- Trà xanh có nhiều loại.
- 他 用 杯子 喝 绿茶
- Anh ấy dùng cốc để uống trà xanh.
- 绿茶 婊 一般 喜欢 跟 男生 撒娇 卖萌
- Em gái mưa thường thích thả thính, làm nũng với các bạn nam.
- 他 不 喜欢 洋葱 , 绿茶 和 稀饭
- Anh ấy không thích hành tây, trà xanh và cháo.
- 大方 茶 色泽 鲜绿 , 口感 清爽
- Trà Đại Phương có màu xanh tươi, vị thanh mát.
- 咱们 喝杯 绿茶 吧 , 然后 慢慢说
- chúng ta uống cốc trà xanh đi, sau đó từ từ nói
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婊›
绿›
茶›