绿松石 lǜ sōngshí
volume volume

Từ hán việt: 【lục tùng thạch】

Đọc nhanh: 绿松石 (lục tùng thạch). Ý nghĩa là: ngọc lam (đá quý). Ví dụ : - 我去看看绿松石颜色的 Tôi sẽ kiểm tra màu ngọc lam.

Ý Nghĩa của "绿松石" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绿松石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc lam (đá quý)

turquoise (gemstone)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 看看 kànkàn 绿松石 lǜsōngshí 颜色 yánsè de

    - Tôi sẽ kiểm tra màu ngọc lam.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿松石

  • volume volume

    - 绿莹莹 lǜyīngyīng de 宝石 bǎoshí

    - ngọc xanh biếc.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 晚宴 wǎnyàn shàng 皇后 huánghòu 戴着 dàizhe 绿宝石 lǜbǎoshí 项链 xiàngliàn

    - Trong bữa tối này, hoàng hậu đeo một chiếc vòng cổ bằng ngọc lục bảo.

  • volume volume

    - 松树 sōngshù 雪松 xuěsōng 云杉 yúnshān dōu shì 常绿 chánglǜ de shù

    - Cây thông, cây tuyết tùng và cây thông đều là loại cây xanh quanh năm.

  • volume volume

    - cǎi dào 一块 yīkuài 松动 sōngdòng de 石头 shítou shàng 扭伤 niǔshāng le 脚踝 jiǎohuái

    - Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.

  • volume volume

    - de 手镯 shǒuzhuó shàng xiāng yǒu 绿宝石 lǜbǎoshí

    - Vòng tay của cô được nạm ngọc lục bảo.

  • volume volume

    - 绿色 lǜsè de 草原 cǎoyuán ràng rén 放松 fàngsōng

    - Cánh đồng cỏ xanh mát làm người ta thư giãn.

  • volume volume

    - 绿松石 lǜsōngshí 好像 hǎoxiàng zài 里面 lǐmiàn le

    - Tôi nghĩ rằng một số màu ngọc lam đã bị mắc kẹt trong đó.

  • volume volume

    - 看看 kànkàn 绿松石 lǜsōngshí 颜色 yánsè de

    - Tôi sẽ kiểm tra màu ngọc lam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 绿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フフ一フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNME (女一弓一水)
    • Bảng mã:U+7EFF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao