Đọc nhanh: 绿松石 (lục tùng thạch). Ý nghĩa là: ngọc lam (đá quý). Ví dụ : - 我去看看绿松石颜色的 Tôi sẽ kiểm tra màu ngọc lam.
绿松石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọc lam (đá quý)
turquoise (gemstone)
- 我 去 看看 绿松石 颜色 的
- Tôi sẽ kiểm tra màu ngọc lam.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿松石
- 绿莹莹 的 宝石
- ngọc xanh biếc.
- 在 这个 晚宴 上 , 皇后 戴着 绿宝石 项链
- Trong bữa tối này, hoàng hậu đeo một chiếc vòng cổ bằng ngọc lục bảo.
- 松树 、 雪松 、 云杉 都 是 常绿 的 树
- Cây thông, cây tuyết tùng và cây thông đều là loại cây xanh quanh năm.
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 她 的 手镯 上 镶 有 绿宝石
- Vòng tay của cô được nạm ngọc lục bảo.
- 绿色 的 草原 让 人 放松
- Cánh đồng cỏ xanh mát làm người ta thư giãn.
- 绿松石 好像 卡 在 里面 了
- Tôi nghĩ rằng một số màu ngọc lam đã bị mắc kẹt trong đó.
- 我 去 看看 绿松石 颜色 的
- Tôi sẽ kiểm tra màu ngọc lam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
石›
绿›