Đọc nhanh: 绿坝·花季护航 (lục bá hoa quý hộ hàng). Ý nghĩa là: Green Dam Youth Escort, phần mềm kiểm soát nội dung Internet (viết tắt là 綠壩 | 绿坝 [Lu: 4 ba4]).
绿坝·花季护航 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Green Dam Youth Escort, phần mềm kiểm soát nội dung Internet (viết tắt là 綠壩 | 绿坝 [Lu: 4 ba4])
Green Dam Youth Escort, Internet content-control software (abbreviated to 綠壩|绿坝[Lu:4 ba4])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿坝·花季护航
- 护航舰
- tàu hộ tống
- 他们 护航 以 确保安全
- Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 姑娘 们 一个个 打扮 得 花红柳绿
- các cô gái cô nào cô nấy trang điểm lên cũng xinh như hoa.
- 商店 门口 挂 着 花花绿绿 的 彩灯
- Những chiếc đèn lồng đầy màu sắc được treo ở lối vào cửa hàng.
- 姑娘 们 穿 得 花花绿绿 的 , 在 广场 上 跳舞
- Các cô gái mặc đồ sặc sỡ, nhảy múa trên quảng trường.
- 他 小心 呵护 着 那 盆花
- Anh ấy chăm sóc cẩn thận chậu hoa đó.
- 夏天 是 人参 开花 的 季节
- Mùa hè là mùa nhân sâm nở hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
季›
护›
绿›
航›
花›