Đọc nhanh: 返航 (phản hàng). Ý nghĩa là: trở về địa điểm xuất phát (tàu thuyền, máy bay...).
返航 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trở về địa điểm xuất phát (tàu thuyền, máy bay...)
(船、飞机等) 驶回或飞回出发的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 返航
- 他们 护航 以 确保安全
- Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 他 错过 了 航班
- Anh ấy bỏ lỡ chuyến bay.
- 他 决定 返乡 创业
- Anh ấy quyết định về quê khởi nghiệp.
- 飞机 掉头 返航 了
- Máy bay quay đầu trở về.
- 他 明天 返家
- Anh ấy ngày mai trở về nhà.
- 他 已经 返回 学校 了
- Anh ấy đã trở về trường rồi.
- 他 决定 返回 到 自己 的 城市
- Anh ấy quyết định trở về thành phố của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
航›
返›