Đọc nhanh: 佛灵油 (phật linh du). Ý nghĩa là: Dầu Phật Linh.
佛灵油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu Phật Linh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛灵油
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 两眼 透着 灵气
- cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
油›
灵›