Đọc nhanh: 越式酸肉 (việt thức toan nhụ). Ý nghĩa là: nem chua Việt Nam.
越式酸肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nem chua Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越式酸肉
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 一脸 横肉
- gương mặt hung ác
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 不用 搞 得 那么 正式
- Không cần làm chỉn chu đến vậy đâu.
- 日本 正式 向 越南 荔枝 敞开大门
- Nhật bản chính thức mở cửa đối với mặt hàng vải thiều của Việt Nam
- 肉馅 好吃 与否 直接 决定 了 中式 面点 的 味道
- Nhân thịt có ngon hay không quyết định trực tiếp tới hương vị của mì Trung Quốc.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
⺼›
肉›
越›
酸›