Đọc nhanh: 维西傈僳族自治县 (duy tây lật túc tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Weixi Lisu ở quận tự trị Diqing, Tây Tạng 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州, tây bắc Vân Nam.
✪ 1. Quận tự trị Weixi Lisu ở quận tự trị Diqing, Tây Tạng 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州, tây bắc Vân Nam
Weixi Lisu autonomous county in Diqing Tibetan autonomous prefecture 迪慶藏族自治州|迪庆藏族自治州, northwest Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维西傈僳族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 如果 暴君 想 让 自己 的 统治 站稳脚跟
- Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng
- 统治阶级 维护 自己 的 利益
- Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 东西 都 让 人 借 走 了 , 自己 反倒 弄 得 没 抓挠 了
- đồ đạc đều cho người ta mượn cả rồi, chính mình lại không có chỗ nhờ cậy.
- 两个 人 的 试婚 也 只是 维持 了 大半年 就 各自 寻找 自己 的 幸福 了
- Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傈›
僳›
县›
族›
治›
维›
自›
西›