Đọc nhanh: 维多利亚岛 (duy đa lợi á đảo). Ý nghĩa là: Đảo Victoria.
维多利亚岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo Victoria
Victoria Island
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维多利亚岛
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 专利 他 拥有 多项 专利
- Anh ấy sở hữu nhiều bản quyền sáng chế phát minh.
- 他 最 喜欢 维多 回 西西里 那 一段
- Anh ấy thích nơi Vito quay lại Sicily.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
多›
岛›
维›