Đọc nhanh: 维多利亚港 (duy đa lợi á cảng). Ý nghĩa là: Cảng Victoria, Hồng Kông.
✪ 1. Cảng Victoria, Hồng Kông
Victoria Harbor, Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维多利亚港
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 专利 他 拥有 多项 专利
- Anh ấy sở hữu nhiều bản quyền sáng chế phát minh.
- 他 需要 维护 客户 的 利益
- Anh ấy phải bảo vệ lợi ích của khách hàng.
- 他叨 利太多
- Anh ta tham lợi quá nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
多›
港›
维›