Đọc nhanh: 维多利亚州 (duy đa lợi á châu). Ý nghĩa là: Victoria, tiểu bang đông nam Úc.
✪ 1. Victoria, tiểu bang đông nam Úc
Victoria, southeastern Australian state
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维多利亚州
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
多›
州›
维›