维多利亚 wéiduōlìyǎ
volume volume

Từ hán việt: 【duy đa lợi á】

Đọc nhanh: 维多利亚 (duy đa lợi á). Ý nghĩa là: Vích-to-ri-a; Victoria (nữ hoàng Anh), Vích-to-ri-a (tỉnh lỵ của tỉnh British Columbia ở Gia Nã Đại), Vích-to-ri-a (thủ phủ Hồng-kông).

Ý Nghĩa của "维多利亚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

维多利亚 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. Vích-to-ri-a; Victoria (nữ hoàng Anh)

女王英国、爱尔兰 (1837-1901年) 和印度女王 (1876-1901年) 她的职责感和严厉的道德水平对19世纪英国社会产生了深远影响

✪ 2. Vích-to-ri-a (tỉnh lỵ của tỉnh British Columbia ở Gia Nã Đại)

加拿大大不列颠哥伦比亚省省会,位于温哥华岛东南端的胡安·德福卡海峡的东端1843年建立被当作哈得孙海湾公司的边远部分,19世纪60年代末它成为 省会

✪ 3. Vích-to-ri-a (thủ phủ Hồng-kông)

香港首府,在香港岛西北的海岸上它有昂贵的泊船设施,是香港大学 (1911年成立) 的所在地

✪ 4. Vích-to-ri-a (thành phố đông nam bang Tếch-xớt, Mỹ)

美国德克萨斯州东南部一城市,位于圣安东尼奥东南部渡船运河使它与沿岸内陆航道相连

✪ 5. Vích-to-ri-a (thủ đô Xê-sen)

维多利亚岛国塞舌尔的首都,位于印度洋马埃岛东北部的海岸上人口23,000

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维多利亚

  • volume volume

    - 奥利维亚 àolìwéiyà 肯定 kěndìng 看到 kàndào le

    - Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.

  • volume volume

    - 两份 liǎngfèn zài 西伯利亚 xībólìyà de 工作 gōngzuò

    - Hai công việc ở Siberia!

  • volume volume

    - 维多利亚 wéiduōlìyà 女王 nǚwáng 那款 nàkuǎn de ma

    - Nữ hoàng Victoria?

  • volume volume

    - zài 尼日利亚 nírìlìyà 从事 cóngshì 银行业 yínhángyè

    - Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.

  • volume volume

    - 不是 búshì 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu 就是 jiùshì 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu

    - Arizona hoặc New Mexico.

  • volume volume

    - 专利 zhuānlì 拥有 yōngyǒu 多项 duōxiàng 专利 zhuānlì

    - Anh ấy sở hữu nhiều bản quyền sáng chế phát minh.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 维护 wéihù 客户 kèhù de 利益 lìyì

    - Anh ấy phải bảo vệ lợi ích của khách hàng.

  • volume volume

    - 他叨 tādāo 利太多 lìtàiduō

    - Anh ta tham lợi quá nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), nhị 二 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Á
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MTC (一廿金)
    • Bảng mã:U+4E9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao