Đọc nhanh: 伊比利亚半岛 (y bí lợi á bán đảo). Ý nghĩa là: Bán đảo Iberia.
✪ 1. Bán đảo Iberia
Iberian Peninsula
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊比利亚半岛
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 今年 的 利润 比 去年 减少 了 8
- Lợi nhuận năm nay giảm 8% so với năm ngoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
伊›
利›
半›
岛›
比›