Đọc nhanh: 统一资源 (thống nhất tư nguyên). Ý nghĩa là: tài nguyên hợp nhất.
统一资源 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài nguyên hợp nhất
unified resource
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统一资源
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 系统 连接 后 实现 了 病案 统计 信息 资源共享
- Sau khi hệ thống được kết nối, việc chia sẻ tài nguyên thông tin thống kê hồ sơ bệnh án đã được thực hiện
- 资料 来源 : 英国 国家统计局
- Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
- 他们 决定 成立 一家 合资 公司
- Họ quyết định thành lập một công ty liên doanh.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 世界 资源 正在 迅速 减少
- Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
源›
统›
资›